Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repetition work




repetition+work
[,repi'ti∫n'wə:k]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt
công việc làm theo mẫu


/,repi'tiʃn'wə:k/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt
công việc làm theo mẫu

Related search result for "repetition work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.